Xe đạp Cervelo P-Series Ultegra Di2 - Black
Xe đạp Cervelo P-Series Ultegra Di2 - Black (Size 48, 51)
Thông số kĩ thuật:
| KHUNG XE – FRAME | |
| Sơn | Tĩnh điện |
| Tem xe – Decal | Sơn |
| Màu – Color | Black |
| Khung – Frame | Khung carbon Cervélo |
| Phuộc – Suspension Fork | Cervélo All-Carbon, Tapered P Fork |
| PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
| Dàn đầu – HeadSet | FSA IS2 1-1/8 x 1-3/8” |
| Tay lái – Handlebar | Zipp Vuka Alumina Basebar and Extensions |
| Cổ lái, Pô tăng – Stem | Cervélo Alloy |
| Cốt yên – Seat post | Cervélo SP23 Carbon Tri Post |
| Yên – Saadle | Cervelo Tri Saddle |
| Bàn đạp – Pedal | – |
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
| Thắng – Brake | Riderever Triva Hydraulic Disc |
| Tay thắng – Brake Lever | Riderever Triva Carbon |
| Đĩa Thắng-Brake Rotor | Riderever RS02, 160mm |
| Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | Shimano Ultegra 8000, 11 spd |
| Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | Shimano Ultegra 8000, 11 spd |
| Tay nắm sang số – Shifters | Microshift Alloy BS-A11 11s |
| Bộ giò dĩa – Chain Rings | Shimano Ultegra 8000 52/36 |
| Líp xe – Cassette | Shimano Ultegra CS-R8000, 11 spd, 11-30 |
| Sên xe – Chain | Shimano CN-HG701, 11 spd |
| Trục giữa – Hub | JY-BB 24 |
| HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
| Niềng xe – Rim | DT Swiss P1850 23 Spline, 24h (F), 24h (R), 18mm IW, Center-Lock, Tubeless Ready OR DT Swiss Performance LN, Center-Lock, Tubeless Ready OR Vision Team 35, 24h (F), 24h (R), 19mm IW, Center-lock, Tubeless Ready |
| Đùm xe – Hub | Cervelo Indexed Thru-Axles w/ Lever, Cervelo Aero Thru-Axles, 12×100/142 |
| Căm xe – Spoke | – |
| Vỏ xe – Tire | Vittoria Zaffiro Pro V Folding G2.0 25c |
| KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
| Tải trọng | 120 kg |
| Size | 48, 51 |
* Liên hệ nhân viên để biết thêm thông tin chi tiết